--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lai thế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lai thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai thế
+
(cũ) Future life, after life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lai thế"
Những từ có chứa
"lai thế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 907
Từ vừa tra
+
lai thế
:
(cũ) Future life, after life
+
shimmer
:
ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linhthe shimmerof the moon on the lake ánh trăng lung linh trên mặt hồ
+
derision
:
sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễuto have (hold) in derision chế nhạo, nhạo báng
+
quyết thắng
:
Set one's mind on victory (success)
+
lững chững
:
ToddleEm bé một năm đi còn lững chữngThe one-year old baby is still toddling